Có 2 kết quả:

追逐賽 zhuī zhú sài ㄓㄨㄟ ㄓㄨˊ ㄙㄞˋ追逐赛 zhuī zhú sài ㄓㄨㄟ ㄓㄨˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pursuit race
(2) chase

Từ điển Trung-Anh

(1) pursuit race
(2) chase